THỜI KHÓA BIỂU
KHÓA 30.2
TT |
Chuyên ngành |
Thời khóa biểu |
Danh sách lớp |
1 |
Toán giải tích |
||
2 |
Đại số và lí thuyết số |
||
3 |
Hình học và tôpô |
||
4 |
LL&PP DHBM Toán |
||
5 |
LL&PP DHBM Vật lý |
||
6 |
Hoá vô cơ |
||
7 |
Hoá hữu cơ |
||
8 |
Lý luận văn học |
||
9 |
Văn học Việt Nam |
||
10 |
Văn học nước ngoài |
||
11 |
Lịch sử Việt Nam |
||
12 |
Quản lý giáo dục |
||
13 |
Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) |
||
14 |
Giáo dục học (Giáo dục mầm non) |
||
15 |
Tâm lý học |
||
16 |
Địa lý học |
||
17 |
Sinh thái học |
||
18 |
Khoa học máy tính |
||
19 |
LL&PP DHBM tiếng Pháp |
TKB | |
20 |
LL&PP DHBM tiếng Trung Quốc |
KHÓA 30.1
TT |
Chuyên ngành |
Thời khóa biểu |
Danh sách lớp |
1 |
LL&PP DHBM Toán |
Danh sách |
|
2 |
LL&PP DHBM Vật lý |
Danh sách |
|
3 |
LL&PP DHBM Hóa học |
Danh sách |
|
4 |
Quản lý giáo dục |
Danh sách |
|
5 |
Giáo dục học |
Danh sách |
|
6 |
Giáo dục học (Giáo dục mầm non) |
Danh sách |
|
7 |
Tâm lý học |
Danh sách |
|
8 |
Địa lý học |
Danh sách |
|
9 |
LL&PP DHBM tiếng Anh |
TKB |
Danh sách |
*Lịch học Đợt 1 (các môn chung), cao học khóa 30. Xem file
Danh sách phân chia lớp Triết học. Khối ngành Khoa học Tự nhiên. Xem file
Danh sách phân chia lớp Triết học. Khối ngành Khoa học Xã hội và Ngoại ngữ. Xem file
Danh sách phân chia lớp Tiếng Anh. Xem file
**Lưu ý:
- Đối với những học viên đăng kí học ngoại ngữ Tiếng Trung Quốc và Tiếng Pháp sẽ được ghép học với Khóa 31
- Học viên không xin đổi lớp học dưới bất kì hình thức nào