Menu

Thời khóa biểu các học phần Khóa 35 (2024-2026)

Thời khóa biểu các học phần Khóa 35 (2024-2026)

 

TT  TÊN NGÀNH  NGHIÊN CỨU  ỨNG DỤNG 
TKB DANH SÁCH TKB DANH SÁCH
1 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Toán TOAN NC DS TOAN NC TOAN UD DS TOAN UD
2 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý VATL NC DS VATL NC VATL UD DS VATL UD
3 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Hóa học PPHH NC DS PPHH NC PPHH UD DS PPHH UD
4 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Ngữ văn PPVA DS PPVA      
5 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Pháp PHAP NC DS PHAP NC PHAP UD DS PHAP UD
6 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Trung Quốc LPTQ NC DS LPTQ NC LPTQ UD DS LPTQ UD
7 Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh PPTA NC DS PPTA NC PPTA UD DS PPTA UD
8 Giáo dục học GDHO NC DS GDHO NC  GDHO UD DS GDHO UD
9 Giáo dục học (Giáo dục mầm non) GDMN NC DS GDMN NC GDMN UD DS GDMN UD
10 Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) GDTH NC A DS GDTH NC A GDTH UD A DS GDTH UD A
    GDTH NC B DS GDTH NC B GDTH UD B DS GDTH UD B
11 Giáo dục học (Giáo dục thể chất) GDTC  DS GDTC    
12 Giáo dục học (Giáo dục chính trị) GDCT  DS GDCT     
13 Quản lý giáo dục QLGD NC DS QLGD NC QLGD UD DS QLGD UD
14 Toán giải tích GITI  DS GITI    
15 Đại số và lý thuyết số DAIS   DS DAIS    
16 Hình học tôpô HHTP  DS HHTP     
17 Vật lý nguyên tử và hạt nhân VLNT DS VLNT    
18 Hóa vô cơ HOVC DS HOVC     
19 Hóa hữu cơ HOHH DS HOHH    
20 Sinh thái học STHO NC DS STHO NC STHO UD DS STHO UD
21 Địa lý học DLHO NC DS DLHO NC  DLHO UD DS DLHO UD
    TALI NC A DS TALI NC A    
22 Tâm lý học TALI NC B DS TALI NC B  TALI UD DS TALI UD
23 Khoa học máy tính KHMT NC DS KHMT NC  KHMT UD DS KHMT UD
24 Văn học Việt Nam VHVN A DS VHVN A    
    VHVN B DS VHVN B    
25 Văn học nước ngoài  VHNN DS VHNN     
26 Lý luận văn học LLVH DS LLVH    
27 Ngôn ngữ học NNHO DS NNHO     
28 Lịch sử Việt Nam LSVN NC DS LSVN NC  LSVN UD DS LSVN UD
29 Lịch sử thế giới LSTG NC DS LSTG NC  LSTG UD DS LSTG UD