T THỜI KHÓA BIỂU VÀ DANH SÁCH LỚP CAO HỌC KHÓA 33(2022-2024)
| 
 
 TT  | 
 
 Chuyên ngành  | 
 Định hướng nghiên cứu  | 
 Định hướng ứng dụng  | 
||
| 
 Thời khóa biểu  | 
 Danh sách  | 
 Thời khóa biểu  | 
 Danh sách  | 
||
| 
 1  | 
 Toán giải tích  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 2  | 
 Đại số và lý thuyết số  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 3  | 
 Hình học và tô pô  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 4  | 
 LL&PPDH BM Toán  | 
TKB | TKB | ||
| 
 5  | 
 LL&PPDH BM Vật lý  | 
TKB | TKB | ||
| 
 6  | 
 Vật lý nguyên tử và hạt nhân  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 7  | 
 LL&PPDH BM Hóa học  | 
TKB | TKB | ||
| 
 8  | 
 Hóa hữu cơ  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 9  | 
 Hóa vô cơ  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 10  | 
 Khoa học máy tính  | 
 
  | 
TKB | ||
| 
 11  | 
 Sinh thái học  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 12  | 
 LL&PPDH BM tiếng Trung  | 
 
  | 
TKB | ||
| 
 13  | 
 LL&PPDH BM tiếng Pháp  | 
TKB | TKB | ||
| 
 14  | 
 LL&PPDH BM tiếng Anh  | 
 
  | 
TKB | ||
| 
 15  | 
 Văn học Việt Nam  | 
TKB | 
 
  | 
||
| TKB | 
 
  | 
||||
| 
 16  | 
 Văn học nước ngoài  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 17  | 
 Lý luận văn học  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 18  | 
 Ngôn ngữ học  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 19  | 
 Lịch sử Việt Nam  | 
 
  | 
|||
| 
 20  | 
 Lịch sử thế giới  | 
TKB | 
 
  | 
||
| 
 21  | 
 Địa lý học  | 
TKB | TKB | ||
| 
 22  | 
 Tâm lý học  | 
TKB | 
 
  | 
||
| TKB | 
 
  | 
||||
| TKB | 
 
  | 
||||
| 
 23  | 
 Quản lý giáo dục  | 
||||
| 
 24  | 
 Giáo dục mầm non  | 
TKB | TKB | ||
| 
 25  | 
 Giáo dục tiểu học  | 
 
 
  | 
 
 
 
  | 
||