TT |
Chuyên ngành |
Thời khóa biểu |
Danh sách lớp |
1 |
LL&PP DHBM Toán |
TOAN | |
2 |
LL&PP DHBM Vật lý |
VATL | |
3 |
Hoá vô cơ |
HOVC | |
4 |
Hoá hữu cơ |
HOHC | |
5 |
Sinh thái học |
STHO | |
6 |
Văn học Việt Nam |
|
|
7 |
Văn học nước ngoài |
||
8 |
Ngôn ngữ học |
||
9 |
Lịch sử Việt Nam |
||
10 |
Quản lý giáo dục |
|
|
11 |
Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) |
||
12 |
Giáo dục học (Giáo dục mầm non) |
||
13 |
Tâm lý học |
||
14 |
Địa lý học |